--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bất động sản
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bất động sản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất động sản
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Real estate, real property, immovable property, immovables
thuế bất động sản
tax on immovables
Lượt xem: 652
Từ vừa tra
+
bất động sản
:
Real estate, real property, immovable property, immovablesthuế bất động sảntax on immovables
+
elongation
:
sự làm dài ra, sự kéo dài ra
+
grist
:
lúa đưa xay